Thứ
|
Buổi
|
Nội dung công việc, thời gian, địa điểm
|
Bộ phận thực hiện
|
Lãnh đạo
phụ trách
|
BGH trực (CN)
|
GV trực
(Cả ngày)
|
Các ND CV bổ sung
|
Hai
15/10
|
S
|
- Dự Chào cờ, Tuyên truyền về Ngày PNVN 20-10
- Xây dựng Kế hoạch duy trì trường CQG. Kiểm tra khảo sát tự đánh giá theo tiêu chuẩn trường tiểu học đạt CQG
|
- CBTV, TPT, GV, HS toàn trường
- Đ/c BGH
|
- Đ/c Hà
- Đ/c Phương
|
Đ/c Hà
|
H Phương
|
|
C
|
- Chấm GVG
Tiết 5: Dự Đại hội liên đôi
Tiết 6-3B (TĐ)
Tiết 7-3D (ĐĐ)
Dự tập huấn PCGD tại THĐT Sài Đồng
|
- BGH, TT tổ3
- Đ/c Vân HP, Ly VP
|
- Đ/c Phương
- Đ/c Vân
|
Đ/c Hà
|
H Phương
|
|
Ba 16/10
|
S
|
- Chấm GVG:
Tiết 1_ MT 3D (đ/c Trang)
- Hoàn thiện các văn bản sau HNCCVC
|
- Đ/c BGH, đ/c Hằng MT
- HT, CTCĐ, VP
|
- Đ/c Phương
- Đ/c Phương
|
- Đ/cVân
|
Oanh
|
|
C
|
- Chuẩn bị các nội dung dự thi Tiếng hát GV – Giai điệu tuổi hồng
|
- Đ/c BGH, CĐ
|
- Đ/c Phương
|
- Đ/cVân
|
Oanh
|
|
Tư 17/10
|
S
|
- Chấm GVG:
Tiết 1_ MT 4B (đ/c Hằng)
Tiết 2- 3C (Toán)
Tiết 3- 3E (LT&C)
|
- BGH, TTCM
|
- Đ/c Phương
|
Đ/c Vân
|
Huyền
|
|
C
|
- KTNB: việc tiếp nhận, tuyên truyền và triển khai văn bản chỉ đạo của các cấp. Xây dựng triển khai thực hiện các kế hoạch của BGH (BGH, VP chuẩn bị ND)
- Tổng duyệt chương trình thi Tiếng hát GV – Giai điệu tuổi hồng
|
Đ/c TTCM, TTND
GV, HS tham gia
|
- Đ/c Ly CĐ
- Đ/c Phương, Ly CĐ
|
Đ/c Vân
|
Huyền
|
|
Năm
18/10
|
S
|
- GV,HS dự hội thi Tiếng hát GV- Giai điệu tuổi hồng
|
- GV, HS
|
- Đ/c Phương, Ly CĐ
|
- Đ/c Phương
|
Huế
|
|
C
|
- KTNB: KT công tác quản lý tài chính, tài sản; thu - chi; dạy thêm, học thêm (DTHT) trong và ngoài nhà trường và các vấn đề nóng xã hội quan tâm; công tác sử dụng và bảo quản cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học trong nhà trường; (BGH, VP, KT chuẩn bị ND)
|
Đ/c TTCM, TTND
|
- Đ/c Ly CĐ
|
- Đ/c Phương
|
Huế
|
|
Sáu
19/10
|
S
|
- Chấm GVG, chuyên đề
Tiết 2- 3A (TN và XH)
|
- BGH, TTCM
|
- Đ/c Phương
|
- Đ/c Phương
|
Hương
|
|
C
|
- 16 giờ: Tổ chức HN Ban CMHS tại phòng chuyên đề
|
- BGH, ban CMHS các lớp
|
- Đ/c Phương
|
Đ/c Phương
|
Hương
|
|
Bảy
20/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
CN 21/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|